unmasking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmasking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmasking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmasking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmasking

    Similar:

    expose: the exposure of an impostor or a fraud

    he published an expose of the graft and corruption in city government

    unmask: reveal the true nature of

    The journal article unmasked the corrupt politician

    Synonyms: uncloak

    unmask: take the mask off

    unmask the imposter

    Antonyms: mask

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).