raster font nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raster font nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raster font giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raster font.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raster font

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phông ánh xạ bịt

    toán & tin:

    phông bitmap

    phông đường quét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raster font

    Similar:

    screen font: the font that is displayed on a computer screen

    when the screen font resembles a printed font a document may look approximately the same on the screen as it will when printed