raster image processor-rip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raster image processor-rip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raster image processor-rip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raster image processor-rip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raster image processor-rip

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý hình

    bộ xử lý hình mành quét