raster scanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raster scanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raster scanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raster scanning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raster scanning

    * kỹ thuật

    sự quét mành

    điện lạnh:

    quét mành