raster unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raster unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raster unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raster unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raster unit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ quét mành

    toán & tin:

    đơn vị mành