raster-scanned beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raster-scanned beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raster-scanned beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raster-scanned beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raster-scanned beam
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chùm quét mành
tia quét mành