raster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raster.

Từ điển Anh Việt

  • raster

    mành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raster

    * kỹ thuật

    bộ quét

    mành

    mành (quét)

    xây dựng:

    khung ánh sáng

    mặt ảnh

    điện:

    khung quét màn hình

    toán & tin:

    kiểu mành

    raster

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raster

    the rectangular formation of parallel scanning lines that guide the electron beam on a television screen or a computer monitor