raster screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raster screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raster screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raster screen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raster screen
* kỹ thuật
toán & tin:
màn hình quét mành
Từ liên quan
- raster
- rasterize
- raster font
- raster grid
- raster scan
- raster unit
- raster count
- raster image
- raster pitch
- raster screen
- raster display
- raster element
- raster pattern
- raster plotter
- raster graphics
- raster scanning
- raster generator
- raster scan device
- raster-scanned beam
- raster display device
- raster image processor
- raster graphics element
- raster image processor-rip
- raster image processor (rip)
- raster scan cathode ray tube
- raster pattern generator (rpg)
- raster scan electron beam lithography