raster count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raster count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raster count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raster count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raster count

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số đường kẻ