silver screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silver screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver screen.
Từ điển Anh Việt
silver screen
/'silvə'skri:n/
* danh từ
màn bạc
the silver_screen phim xi-nê (nói chung)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silver screen
the film industry
Similar:
screen: a white or silvered surface where pictures can be projected for viewing
Synonyms: projection screen
Từ liên quan
- silver
- silvern
- silvery
- silverly
- silverish
- silverrod
- silvertip
- silver age
- silver ash
- silver bar
- silver eel
- silver fir
- silver fox
- silver oak
- silver-tip
- silverback
- silverbush
- silverfish
- silverless
- silverside
- silverspot
- silvervine
- silverware
- silverweed
- silverwork
- silver (ag)
- silver bath
- silver bell
- silver carp
- silver cell
- silver city
- silver coin
- silver cord
- silver fern
- silver foil
- silver gilt
- silver gray
- silver grey
- silver hake
- silver lace
- silver lead
- silver leaf
- silver lime
- silver mine
- silver pine
- silver sage
- silver sand
- silver skin
- silver soap
- silver star