silver screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver screen.

Từ điển Anh Việt

  • silver screen

    /'silvə'skri:n/

    * danh từ

    màn bạc

    the silver_screen phim xi-nê (nói chung)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silver screen

    the film industry

    Similar:

    screen: a white or silvered surface where pictures can be projected for viewing

    Synonyms: projection screen