projection screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projection screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projection screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projection screen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • projection screen

    Similar:

    screen: a white or silvered surface where pictures can be projected for viewing

    Synonyms: silver screen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).