projection screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projection screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projection screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projection screen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
projection screen
Similar:
screen: a white or silvered surface where pictures can be projected for viewing
Synonyms: silver screen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- projection
- projection2
- projections
- projectional
- projectionist
- projection ray
- projection file
- projection lamp
- projection line
- projection room
- projection type
- projection weld
- projection-weld
- projection angle
- projection booth
- projection diode
- projection plane
- projection length
- projection method
- projection screen
- projection system
- projection-welded
- projection chamber
- projection copying
- projection drawing
- projection of view
- projection plaster
- projection welding
- projection distance
- projection viewport
- projection apparatus
- projection connection
- projection management
- projection microscope
- projection television
- projection lithography
- projection thermography
- projection refractometer
- projection transformation
- projection on coordinate axes
- projection stage illumination
- projection of structural element
- projection reference point (prp)
- projection electron-beam lithography