projection electron-beam lithography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projection electron-beam lithography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projection electron-beam lithography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projection electron-beam lithography.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
projection electron-beam lithography
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự in litô chiếu chùm êlectron
Từ liên quan
- projection
- projection2
- projections
- projectional
- projectionist
- projection ray
- projection file
- projection lamp
- projection line
- projection room
- projection type
- projection weld
- projection-weld
- projection angle
- projection booth
- projection diode
- projection plane
- projection length
- projection method
- projection screen
- projection system
- projection-welded
- projection chamber
- projection copying
- projection drawing
- projection of view
- projection plaster
- projection welding
- projection distance
- projection viewport
- projection apparatus
- projection connection
- projection management
- projection microscope
- projection television
- projection lithography
- projection thermography
- projection refractometer
- projection transformation
- projection on coordinate axes
- projection stage illumination
- projection of structural element
- projection reference point (prp)
- projection electron-beam lithography