projection ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projection ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projection ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projection ray.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
projection ray
* kỹ thuật
toán & tin:
tia chiếu
Từ liên quan
- projection
- projection2
- projections
- projectional
- projectionist
- projection ray
- projection file
- projection lamp
- projection line
- projection room
- projection type
- projection weld
- projection-weld
- projection angle
- projection booth
- projection diode
- projection plane
- projection length
- projection method
- projection screen
- projection system
- projection-welded
- projection chamber
- projection copying
- projection drawing
- projection of view
- projection plaster
- projection welding
- projection distance
- projection viewport
- projection apparatus
- projection connection
- projection management
- projection microscope
- projection television
- projection lithography
- projection thermography
- projection refractometer
- projection transformation
- projection on coordinate axes
- projection stage illumination
- projection of structural element
- projection reference point (prp)
- projection electron-beam lithography