crt screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crt screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crt screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crt screen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crt screen

    Similar:

    screen: the display that is electronically created on the surface of the large end of a cathode-ray tube

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).