crt control (crtc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crt control (crtc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crt control (crtc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crt control (crtc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crt control (crtc)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    CRT điều khiển