shield-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shield-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shield-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shield-hand.
Từ điển Anh Việt
shield-hand
/'ʃi:ldhænd/
* danh từ
tay trái