shieldless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shieldless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shieldless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shieldless.

Từ điển Anh Việt

  • shieldless

    /'ʃi:ldlis/

    * tính từ

    không có mộc bảo vệ, không có vật che chở