shield assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shield assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shield assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shield assembly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shield assembly

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự lắp cửa chắn