shielded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shielded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shielded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shielded.

Từ điển Anh Việt

  • shielded

    * tính từ

    được bảo vệ/ che chắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shielded

    * kỹ thuật

    bị chắn

    bị che

    được bảo vệ bằng khí trơ (hàn hồ quang)

    được che chắn (điện cực)

    điện:

    được che chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shielded

    (used especially of machinery) protected by a shield to prevent injury

    Similar:

    shield: protect, hide, or conceal from danger or harm

    Synonyms: screen

    harbor: hold back a thought or feeling about

    She is harboring a grudge against him

    Synonyms: harbour, shield