shield of david nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shield of david nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shield of david giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shield of david.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shield of david
Similar:
star of david: a six-pointed star formed from two equilateral triangles; an emblem symbolizing Judaism
Synonyms: Magen David, Mogen David, Solomon's seal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shield
- shielded
- shielder
- shielding
- shieldbone
- shieldless
- shield (vs)
- shield door
- shield fern
- shield grid
- shield jack
- shield tube
- shield-hand
- shield factor
- shield method
- shield-bearer
- shield-shaped
- shielded line
- shielded pair
- shielded wire
- shielded cable
- shielded joint
- shield assembly
- shield of david
- shielding angle
- shielding glass
- shielding plate
- shielding ratio
- shield tunneling
- shielded chamber
- shielded welding
- shielding effect
- shielding factor
- shield protection
- shielded enclosure
- shield bearing ring
- shield cutting ring
- shielded arc welding
- shielded transformer
- shielding gas delivery
- shielded metal arc welding
- shielded twisted pair (stp)
- shielding due to the ionosphere
- shielded foil twisted pair (sftp)
- shielding protection of coverings
- shielded data distributed interface (sddi)