mogen david nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mogen david nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mogen david giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mogen david.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mogen david
Similar:
star of david: a six-pointed star formed from two equilateral triangles; an emblem symbolizing Judaism
Synonyms: Shield of David, Magen David, Solomon's seal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).