compartmentalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compartmentalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartmentalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartmentalize.
Từ điển Anh Việt
compartmentalize
* động từ
chia thành ngăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compartmentalize
separate into isolated compartments or categories
You cannot compartmentalize your life like this!
Synonyms: compartmentalise, cut up