compartmentalized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compartmentalized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartmentalized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartmentalized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compartmentalized
Similar:
compartmentalize: separate into isolated compartments or categories
You cannot compartmentalize your life like this!
Synonyms: compartmentalise, cut up
compartmental: divided up into compartments or categories
most sciences have become woefully compartmentalized
Synonyms: compartmentalised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).