compartmental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compartmental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartmental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartmental.
Từ điển Anh Việt
compartmental
xem compartment
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compartmental
divided up into compartments or categories
most sciences have become woefully compartmentalized
Synonyms: compartmentalized, compartmentalised