entwinement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entwinement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entwinement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entwinement.

Từ điển Anh Việt

  • entwinement

    xem entwine