interlace operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interlace operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlace operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlace operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interlace operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự thao tác xen kẽ