interlacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlacing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlacing
* kỹ thuật
sự đan
xen kẽ
toán & tin:
kỹ thuật xen kẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interlacing
linked or locked closely together as by dovetailing
Synonyms: interlinking, interlocking, interwoven
Similar:
intertwine: spin,wind, or twist together
intertwine the ribbons
Twine the threads into a rope
intertwined hearts
Synonyms: twine, entwine, enlace, interlace, lace
Antonyms: untwine
lock: hold in a locking position
He locked his hands around her neck