mesh of a triangulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesh of a triangulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesh of a triangulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesh of a triangulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesh of a triangulation
* kỹ thuật
toán & tin:
độ nhỏ của phép tam giác cân
độ nhỏ của phép tam giác phân
Từ liên quan
- mesh
- meshy
- meshed
- mesh in
- meshing
- meshuga
- meshugga
- meshugge
- meshwork
- mesh size
- meshugaas
- mesh point
- mesh probe
- mesh ratio
- mesh sieve
- meshes law
- mesh series
- meshuggeneh
- meshuggener
- mesh current
- mesh network
- mesh voltage
- meshed sieve
- mesh analysis
- mesh currents
- mesh formwork
- mesh topology
- meshing drive
- mesh impedance
- mesh structure
- meshed network
- meshing spring
- mesh connection
- mesh protection
- mesh refinement
- mesh laying jumbo
- mesh storage tube
- mesh-covered tray
- mesh abrasive grit
- mesh reinforcement
- mesh-belt conveyor
- mesh impedance matrix
- mesh of a triangulation