mesh size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesh size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesh size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesh size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesh size
* kỹ thuật
kích thước lỗ sàng
số hiệu sàng
toán & tin:
bước lưới
bước lưới, cỡ ô
cỡ ô
cơ khí & công trình:
kích cỡ của mắt lưới sàng
Từ liên quan
- mesh
- meshy
- meshed
- mesh in
- meshing
- meshuga
- meshugga
- meshugge
- meshwork
- mesh size
- meshugaas
- mesh point
- mesh probe
- mesh ratio
- mesh sieve
- meshes law
- mesh series
- meshuggeneh
- meshuggener
- mesh current
- mesh network
- mesh voltage
- meshed sieve
- mesh analysis
- mesh currents
- mesh formwork
- mesh topology
- meshing drive
- mesh impedance
- mesh structure
- meshed network
- meshing spring
- mesh connection
- mesh protection
- mesh refinement
- mesh laying jumbo
- mesh storage tube
- mesh-covered tray
- mesh abrasive grit
- mesh reinforcement
- mesh-belt conveyor
- mesh impedance matrix
- mesh of a triangulation