mesh refinement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesh refinement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesh refinement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesh refinement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesh refinement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự làm mịn lưới