mesh point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesh point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesh point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesh point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesh point
* kỹ thuật
toán & tin:
điểm lưới
điểm lưới, nút lưới
nút lưới
Từ liên quan
- mesh
- meshy
- meshed
- mesh in
- meshing
- meshuga
- meshugga
- meshugge
- meshwork
- mesh size
- meshugaas
- mesh point
- mesh probe
- mesh ratio
- mesh sieve
- meshes law
- mesh series
- meshuggeneh
- meshuggener
- mesh current
- mesh network
- mesh voltage
- meshed sieve
- mesh analysis
- mesh currents
- mesh formwork
- mesh topology
- meshing drive
- mesh impedance
- mesh structure
- meshed network
- meshing spring
- mesh connection
- mesh protection
- mesh refinement
- mesh laying jumbo
- mesh storage tube
- mesh-covered tray
- mesh abrasive grit
- mesh reinforcement
- mesh-belt conveyor
- mesh impedance matrix
- mesh of a triangulation