mesh analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesh analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesh analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesh analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesh analysis

    * kinh tế

    sự phân tích rãy

    * kỹ thuật

    phân tích bằng sàng

    sự phân tích bằng sàng

    điện lạnh:

    phân tích mạch vòng

    phân tích mắt lưới

    xây dựng:

    phân tích qua sàng