mesh topology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesh topology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesh topology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesh topology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mesh topology
the topology of a network whose components are all connected directly to every other component
Synonyms: mesh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mesh
- meshy
- meshed
- mesh in
- meshing
- meshuga
- meshugga
- meshugge
- meshwork
- mesh size
- meshugaas
- mesh point
- mesh probe
- mesh ratio
- mesh sieve
- meshes law
- mesh series
- meshuggeneh
- meshuggener
- mesh current
- mesh network
- mesh voltage
- meshed sieve
- mesh analysis
- mesh currents
- mesh formwork
- mesh topology
- meshing drive
- mesh impedance
- mesh structure
- meshed network
- meshing spring
- mesh connection
- mesh protection
- mesh refinement
- mesh laying jumbo
- mesh storage tube
- mesh-covered tray
- mesh abrasive grit
- mesh reinforcement
- mesh-belt conveyor
- mesh impedance matrix
- mesh of a triangulation