mesh connection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesh connection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesh connection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesh connection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesh connection
* kỹ thuật
điện lạnh:
cách đấu tam giác
cách mắc đa giác
cách mắc tam giác
nối đa giác
nối mạch vòng
điện:
cách nối mạch vòng
ghép nối kiểu mắt lưới
sự nối mạch vòng
Từ liên quan
- mesh
- meshy
- meshed
- mesh in
- meshing
- meshuga
- meshugga
- meshugge
- meshwork
- mesh size
- meshugaas
- mesh point
- mesh probe
- mesh ratio
- mesh sieve
- meshes law
- mesh series
- meshuggeneh
- meshuggener
- mesh current
- mesh network
- mesh voltage
- meshed sieve
- mesh analysis
- mesh currents
- mesh formwork
- mesh topology
- meshing drive
- mesh impedance
- mesh structure
- meshed network
- meshing spring
- mesh connection
- mesh protection
- mesh refinement
- mesh laying jumbo
- mesh storage tube
- mesh-covered tray
- mesh abrasive grit
- mesh reinforcement
- mesh-belt conveyor
- mesh impedance matrix
- mesh of a triangulation