lock chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lock chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lock chamber

    * kỹ thuật

    buồng âu

    buông cửa van

    khoang âu

    xây dựng:

    buồng âu thuyền

    khoang âu thuyền

    khoang cửa cống

  • lock chamber

    * kỹ thuật

    buồng âu

    buông cửa van

    khoang âu

    xây dựng:

    buồng âu thuyền

    khoang âu thuyền

    khoang cửa cống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lock chamber

    Similar:

    lock: enclosure consisting of a section of canal that can be closed to control the water level; used to raise or lower vessels that pass through it