lock chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lock chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lock chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lock chamber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lock chamber
* kỹ thuật
buồng âu
buông cửa van
khoang âu
xây dựng:
buồng âu thuyền
khoang âu thuyền
khoang cửa cống
lock chamber
* kỹ thuật
buồng âu
buông cửa van
khoang âu
xây dựng:
buồng âu thuyền
khoang âu thuyền
khoang cửa cống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lock chamber
Similar:
lock: enclosure consisting of a section of canal that can be closed to control the water level; used to raise or lower vessels that pass through it
Từ liên quan
- lock
- locke
- locky
- locker
- locket
- lockup
- lock in
- lock up
- lock-on
- lock-up
- lockage
- lockbox
- locking
- lockjaw
- lockman
- locknit
- locknut
- lockout
- lockset
- lock bay
- lock box
- lock end
- lock key
- lock nut
- lock out
- lock pin
- lock rod
- lock saw
- lock-jaw
- lock-nut
- lock-out
- lockable
- lockdown
- lockfast
- lockless
- lockring
- locksman
- lockstep
- lock (vs)
- lock away
- lock ball
- lock bolt
- lock bush
- lock cell
- lock file
- lock gate
- lock head
- lock knob
- lock mode
- lock pool