unlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlock.

Từ điển Anh Việt

  • unlock

    /'ʌn'lɔk/

    * ngoại động từ

    mở, mở khoá

    to unlock a door: mở cửa

    để lộ, tiết lộ

    to unlock a secret: tiết lộ một điều bí mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlock

    open the lock of

    unlock the door

    Antonyms: lock

    set free or release

    become unlocked

    The door unlocked from the inside

    Antonyms: lock