unlock assets (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlock assets (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlock assets (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlock assets (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unlock assets (to...)

    * kinh tế

    giải ngân

    giải tỏa vốn

    huy động tiền