engaged generation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engaged generation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engaged generation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engaged generation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engaged generation

    * kỹ thuật

    bình phát tiếp xúc