engage in trading activities (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engage in trading activities (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engage in trading activities (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engage in trading activities (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
engage in trading activities (to...)
* kinh tế
tiến hành các hoạt động thương mại
Từ liên quan
- engage
- engaged
- engager
- engagement
- engagements
- engaged line
- engaged pier
- engaged tone
- engaged column
- engaged signal
- engagement book
- engagement ring
- engagement clause
- engagement letter
- engaged generation
- engagement (meshing)
- engagement of labour
- engaged signal (the...)
- engagement of staff and labour
- engage in trading activities (to...)