engagement (meshing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engagement (meshing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engagement (meshing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engagement (meshing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engagement (meshing)

    * kỹ thuật

    bắt khớp

    sự nhập khớp