gripping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gripping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gripping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gripping.
Từ điển Anh Việt
gripping
* tính từ
hấp dẫn, thú vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gripping
* kỹ thuật
sự kẹp
cơ khí & công trình:
sự cặp chặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gripping
Similar:
grip: hold fast or firmly
He gripped the steering wheel
grapple: to grip or seize, as in a wrestling match
the two men grappled with each other for several minutes
Synonyms: grip
fascinate: to render motionless, as with a fixed stare or by arousing terror or awe
The snake charmer fascinates the cobra
Synonyms: transfix, grip, spellbind
absorbing: capable of arousing and holding the attention
a fascinating story
Synonyms: engrossing, fascinating, riveting