gripping jaws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gripping jaws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gripping jaws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gripping jaws.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gripping jaws
* kỹ thuật
kìm nhổ
kìm rỗng
má cặp
má kẹp
mỏ cặp
mỏ cặp (êtô)
vấu cặp
vấu kẹp
vấu mâm cặp