rendezvous procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rendezvous procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rendezvous procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rendezvous procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rendezvous procedure

    * kỹ thuật

    quy trình gặp gỡ