crosscurrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crosscurrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crosscurrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crosscurrent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crosscurrent

    Similar:

    rip: a stretch of turbulent water in a river or the sea caused by one current flowing into or across another current

    Synonyms: riptide, tide rip, countercurrent

    countercurrent: actions counter to the main group activity

    political crosscurrents disrupted the conference

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).