countercurrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
countercurrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countercurrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countercurrent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
countercurrent
* kỹ thuật
đối lưu
dòng ngược
điện:
dòng điện ngược
ngược dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
countercurrent
actions counter to the main group activity
political crosscurrents disrupted the conference
Synonyms: crosscurrent
Similar:
rip: a stretch of turbulent water in a river or the sea caused by one current flowing into or across another current
Synonyms: riptide, tide rip, crosscurrent