countercurrent classifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countercurrent classifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countercurrent classifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countercurrent classifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • countercurrent classifier

    * kỹ thuật

    máy phân cấp dòng ngược

    máy phân loại dòng ngược