countercurrent diffusion plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countercurrent diffusion plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countercurrent diffusion plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countercurrent diffusion plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • countercurrent diffusion plant

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thiết bị khuếch tán dòng ngược