countercurrent process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countercurrent process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countercurrent process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countercurrent process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • countercurrent process

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quá trình dòng ngược