formal law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formal law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formal law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formal law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formal law

    * kinh tế

    luật thành văn