formal semantics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formal semantics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formal semantics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formal semantics.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formal semantics
the branch of semantics that studies the logical aspects of meaning
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- formal
- formalin
- formally
- formalise
- formalism
- formalist
- formality
- formalize
- formal law
- formalised
- formalized
- formalness
- formalwear
- formalistic
- formalities
- formal entry
- formal logic
- formal order
- formal proof
- formaldehyde
- formal clause
- formal defect
- formal demand
- formal denial
- formal garden
- formal notice
- formal system
- formal theory
- formalisation
- formalization
- formal algebra
- formal invoice
- formal receipt
- formal refusal
- formal argument
- formal contract
- formal document
- formal language
- formal relation
- formal solution
- formal agreement
- formal axiomatic
- formal incidence
- formal inference
- formal lie group
- formal objection
- formal parameter
- formal semantics
- formal axiomatics
- formal advertising